Kiến thức về từ vựng
A. handle /ˈhæn.dəl/ (v): luận giải, nghiên cứu, bàn về (một vấn đề), giải quyết (= deal with)
B. remain /rɪˈmeɪn/ (v): còn lại, dư lại
C. husband /ˈhʌz.bənd/ (v): bảo vệ, tiết kiệm (~ conserve)
D. shoulder /ˈʃəʊl.dər/ (v): đảm nhiệm, đảm trách
Tạm dịch: Các chính phủ đã thực hiện các biện pháp quyết liệt để bảo tồn khoáng sản và tài nguyên thiên nhiên cho các thế hệ tiếp theo của chúng ta.